Nội dung [Hiện]
Gửi đến các học viên yêu thích Tiếng Anh pháp lý – Bộ từ vựng tiếng Anh bộ máy Nhà nước Việt Nam, bao gồm tên tiếng Anh của các cơ quan, đơn vị, chức dannh thuộc Chính phủ, Bộ Ban Ngành và Địa phương. Cùng tìm hiểu xem những từ ngữ này được chuyển hóa sang tiếng Anh như thế nào nhé!
Contents
- 1 1. Tên gọi tiếng Anh của Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước
- 2 2. Tên gọi tiếng Anh của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ
- 3 3. Tên gọi tiếng Anh của các Cơ quan thuộc Chính phủ
- 4 4. Tên gọi tiếng Anh các chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ
- 5 5. Tên gọi tiếng Anh Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng
- 6 6. Tên gọi tiếng Anh các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ
- 7 7. Tên gọi tiếng Anh Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ.
- 8 8. Tên gọi tiếng Anh Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ
- 9 9. Tên gọi tiếng Anh các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục (Tổng cục, Ủy ban …)
- 10 10. Tên gọi tiếng Anh thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc
- 11 11. Tên gọi tiếng Anh Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp
1. Tên gọi tiếng Anh của Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước
– Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ——–> Socialist Republic of Viet Nam (SRV)
– Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa ViệtNam ——–> President of the Socialist Republic of Viet Nam
– Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ——–> Vice President of the Socialist Republic of Viet Nam
2. Tên gọi tiếng Anh của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ
– Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ——–> Government of the Socialist Republic of Viet Nam (GOV)
– Bộ Quốc phòng ——–>Ministry of National Defence (MND)
– Bộ Công an ——–> Ministry of Public Security (MPS)
– Bộ Ngoại giao ——–> Ministry of Foreign Affairs (MOFA)
– Bộ Tư pháp ——–> Ministry of Justice (MOJ)
– Bộ Tài chính ——–> Ministry of Finance (MOF)
– Bộ Công Thương ——–> Ministry of Industry and Trade (MOIT)
– Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ——–> Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs (MOLISA)
– Bộ Giao thông vận tải ——–> Ministry of Transport (MOT)
– Bộ Xây dựng ——–> Ministry of Construction (MOC)
– Bộ Thông tin và Truyền thông ——–> Ministry of Information and Communications (MIC)
– Bộ Giáo dục và Đào tạo ——–> Ministry of Education and Training (MOET)
– Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ——–> Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD)
– Bộ Kế hoạch và Đầu tư ——–> Ministry of Planning and Investment (MPI)
– Bộ Nội vụ ——–> Ministry of Home Affairs (MOHA)
– Bộ Y tế ——–> Ministry of Health (MOH)
– Bộ Khoa học và Công nghệ ——–> Ministry of Science and Technology (MOST)
– Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ——–> Ministry of Culture, Sports and Tourism (MOCST)
– Bộ Tài nguyên và Môi trường ——–> Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE)
– Thanh tra Chính phủ ——–> Government Inspectorate (GI)
– Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ——–> The State Bank of Viet Nam (SBV)
– Ủy ban Dân tộc ——–> Committee for Ethnic Affairs (CEMA)
– Văn phòng Chính phủ ——–> Office of the Government (GO)
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích:
Nói tiếng Anh “chất” với 113 Idioms thông dụng trong giao tiếp – Top1Learn
Cấu trúc câu xin lỗi trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Top1Learn
3. Tên gọi tiếng Anh của các Cơ quan thuộc Chính phủ
– Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ——–> Ho Chi Minh Mausoleum Management (HCMM)
– Bảo hiểm xã hội Việt Nam ——–> Viet Nam Social Security (VSI)
– Thông tấn xã Việt Nam ——–> Viet Nam News Agency (VNA)
– Đài Tiếng nói Việt Nam ——–> Voice of Viet Nam (VOV)
– Đài Truyền hình Việt Nam ——–> Viet Nam Television (VTV)
– Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh ——–> Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration (HCMA)
– Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam ——–> Viet Nam Academy of Science and Technology (VAST)
– Viện Khoa học Xã hội Việt Nam ——–> Viet Nam Academy of Social Sciences (VASS)
4. Tên gọi tiếng Anh các chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ
– Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ——–> Prime Minister of the Socialist Republic of Viet Nam
– Phó Thủ tướng Thường trực ——–> Permanent Deputy Prime Minister
– Phó Thủ tướng ——–> Deputy Prime Minister
– Bộ trưởng Bộ Quốc phòng ——–> Minister of National Defence
– Bộ trưởng Bộ Công an ——–> Minister of Public Security
– Bộ trưởng Bộ Ngoại giao ——–> Minister of Foreign Affairs
– Bộ trưởng Bộ Tư pháp ——–> Minister of Justice
– Bộ trưởng Bộ Tài chính ——–> Minister of Finance
– Bộ trưởng Bộ Công Thương ——–> Minister of Industry and Trade
– Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ——–> Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs
– Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ——–> Minister of Transport
– Bộ trưởng Bộ Xây dựng ——–> Minister of Construction
– Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ——–> Minister of Information and Communications
– Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ——–> Minister of Education and Training
– Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ——–> Minister of Agriculture and Rural Development
– Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ——–> Minister of Planning and Investment
– Bộ trưởng Bộ Nội vụ ——–> Minister of Home Affairs
– Bộ trưởng Bộ Y tế ——–> Minister of Health
– Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ——–> Minister of Science and Technology
– Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ——–> Minister of Culture, Sports and Tourism
– Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ——–> Minister of Natural Resources and Environment
– Tổng Thanh tra Chính phủ ——–> Inspector-General
– Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ——–> Governor of the State Bank of Viet Nam
– Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc ——–> Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs
– Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ ——–> Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government
5. Tên gọi tiếng Anh Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng
– Văn phòng Chủ tịch nước ——–> Office of the President
– Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước ——–> Chairman/Chairwoman of the Office of the President
– Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước ——–> Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the President
– Trợ lý Chủ tịch nước ——–> Assistant to the President
6. Tên gọi tiếng Anh các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ
– Văn phòng Bộ ——–> Ministry Office
– Thanh tra Bộ ——–> Ministry Inspectorate
– Tổng cục ——–> Directorate
– Ủy ban ——–> Committee/Commission
– Cục ——–> Department/Authority/Agency
– Vụ ——–> Department
– Học viện ——–> Academy
– Viện ——–> Institute
– Trung tâm ——–> Centre
– Ban ——–> Board
– Phòng ——–> Division
– Vụ Tổ chức Cán bộ ——–> Department of Personnel and Organisation
– Vụ Pháp chế ——–> Department of Legal Affairs
– Vụ Hợp tác quốc tế ——–> Department of International Cooperation
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích:
Lộ trình học tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu – Top1Learn
10 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp cơ bản
7. Tên gọi tiếng Anh Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ.
– Thứ trưởng Thường trực ——–> Permanent Deputy Minister
– Thứ trưởng ——–> Deputy Minister
– Tổng Cục trưởng ——–> Director General
– Phó Tổng Cục trưởng ——–> Deputy Director General
– Phó Chủ nhiệm Thường trực ——–> Permanent Vice Chairman/Chairwoman
– Phó Chủ nhiệm ——–> Vice Chairman/Chairwoman
– Trợ lý Bộ trưởng ——–> Assistant Minister
– Chủ nhiệm Ủy ban ——–> Chairman/Chairwoman of Committee
– Phó Chủ nhiệm Ủy ban ——–> Vice Chairman/Chairwoman of Committee
– Chánh Văn phòng Bộ ——–> Chief of the Ministry Office
– Phó Chánh Văn phòng Bộ ——–> Deputy Chief of the Ministry Office
– Cục trưởng ——–> Director General
– Phó Cục trưởng ——–> Deputy Director General
– Vụ trưởng ——–> Director General
– Phó Vụ trưởng ——–> Deputy Director General
– Giám đốc Học viện ——–> President of Academy
– Phó Giám đốc Học viện ——–> Vice President of Academy
– Viện trưởng ——–> Director of Institute
– Phó Viện trưởng ——–> Deputy Director of Institute
– Giám đốc Trung tâm ——–> Director of Centre
– Phó giám đốc Trung tâm ——–> Deputy Director of Centre
– Trưởng phòng ——–> Head of Division
– Phó trưởng phòng ——–> Deputy Head of Division
– Chuyên viên cao cấp ——–> Senior Official
– Chuyên viên chính ——–> Principal Official
– Chuyên viên ——–> Official
– Thanh tra viên cao cấp ——–> Senior Inspector
– Thanh tra viên chính ——–> Principal Inspector
– Thanh tra viên ——–> Inspector
8. Tên gọi tiếng Anh Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ
– Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ——–> Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management
– Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ——–> Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management
– Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam ——–> General Director of Viet Nam Social Security
– Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam ——–> Deputy General Director of Viet Nam Social Security
– Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam——–> General Director of Viet Nam News Agency
– Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam ——–> Deputy General Director of Viet Nam News Agency
– Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam ——–> General Director of Voice of Viet Nam
– Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam ——–> Deputy General Director of Voice of Viet Nam
– Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam ——–> General Director of Viet Nam Television
– Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam ——–> Deputy General Director of Viet Nam Television
– Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh ——–> President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration
– Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh ——–> Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration
– Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam ——–> President of Viet Nam Academy of Science and Technology
– Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam ——–> Vice President of Viet Nam Academy of Science and Technology
– Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam ——–> President of Viet Nam Academy of Social Sciences
– Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam ——–> Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences
9. Tên gọi tiếng Anh các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục (Tổng cục, Ủy ban …)
– Văn phòng ——–> Office
– Chánh Văn phòng ——–> Chief of Office
– Phó Chánh Văn phòng ——–> Deputy Chief of Office
– Cục ——–> Department
– Cục trưởng ——–> Director
– Phó Cục trưởng ——–> Deputy Director
– Vụ ——–> Department
– Vụ trưởng ——–> Director
– Phó Vụ trưởng ——–> Deputy Director
– Ban ——–> Board
– Trưởng Ban ——–> Head
– Phó Trưởng Ban ——–> Deputy Head
– Chi cục ——–> Branch
– Chi cục trưởng ——–> Manager
– Chi cục phó ——–> Deputy Manager
– Phòng ——–> Division
– Trưởng phòng ——–> Head of Division
– Phó Trưởng phòng ——–> Deputy Head of Division
10. Tên gọi tiếng Anh thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc
– Thủ đô Hà Nội ——–> Hà Nội Capital
– Thành phố ——–> City
– Tỉnh ——–> Province
– Quận, Huyện ——–> District
– Xã ——–> Commune
– Phường ——–> Ward
– Thôn/Ấp/Bản/Phum ——–> Hamlet, Village
– Ủy ban nhân dân (các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường) ——–> People’s Committee
– Văn phòng ——–> Office
– Sở ——–> Department
– Ban ——–> Board
– Phòng (trực thuộc UBND) ——–> Committee Division
– Thị xã, Thị trấn ——–> Town
11. Tên gọi tiếng Anh Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp
– Chủ tịch Ủy ban nhân dân ——–> Chairman/Chairwoman of the People’s Committee
– Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân ——–> Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee
– Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân ——–> Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee
– Ủy viên Ủy ban nhân dân ——–> Member of the People’s Committee
– Giám đốc Sở ——–> Director of Department
– Phó Giám đốc Sở Deputy ——–> Director of Department
– Chánh Văn phòng ——–> Chief of Office
– Phó Chánh Văn phòng ——–> Deputy Chief of Office
– Chánh Thanh tra ——–> Chief Inspector
– Phó Chánh Thanh tra ——–> Deputy Chief Inspector
– Trưởng phòng ——–> Head of Division
– Phó Trưởng phòng ——–> Deputy Head of Division
– Chuyên viên cao cấp ——–> Senior Official
– Chuyên viên chính ——–> Principal Official
– Chuyên viên ——–> Official
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích:
12 cung hoàng đạo và đặc trưng tính cách bằng tiếng Anh
84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất – Top1Learn