[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] List 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp

Nội dung [Hiện]

Với khối lượng từ vựng đồ sộ trong tiếng Anh, gây trở ngại rất lớn với người học tiếng Anh khi không biết phải nắm bắt kiến thức nào là cần thiết. Trong bài học này, Top1Learn sẽ giới thiệu bộ 100 danh từ tiếng Anh thông dụng kèm phiên âm quốc tế được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hằng ngày.

Top1Learn - List 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất - Tiếng Anh giao tiếp cơ bản

A. Tổng quan về danh từ tiếng Anh bạn cần biết

Trong quá trình học tiếng Anh, danh từ (Noun) là loại từ vựng bạn sẽ phải gặp rất nhiều. Việc tích lũy và sử dụng thành thạo danh từ giúp bạn xác định vị trí và phân loại được các từ loại trong câu. Đây cũng là một yếu tố cấu thành quan trọng từ việc học tiếng Anh giao tiếp cơ bản đến ôn thi các bài speaking học thuật như TOEIC, IELTS, TOEFL, SAT…

Định nghĩa: Danh từ (Noun) là từ để chỉ một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.

Phân loại danh từ:

*** Danh từ cụ thể (concrete nouns) bao gồm:

Danh từ chung (common nouns): là danh từ dùng làm tên chung cho một loại như: table (cái bàn), man (người đàn ông), wall (bức tường)…

Danh từ riêng (proper nouns): giống như tiếng Việt là các tên riêng của người, địa danh…như Big Ben, Jack…

*** Danh từ trừu tượng (abstract nouns)

happiness (sự hạnh phúc), beauty (vẻ đẹp), health (sức khỏe)…

Ngoài ra còn có, danh từ số nhiều, danh từ số ít, danh từ đếm được, danh từ không đếm được. 

2. Bộ 100+ danh từ tiếng Anh thông dụng (NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT)

Dưới đây là 100 danh từ tiếng Anh thông dụng, là list từ bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần biết ở mức độ cơ bản để có thể đặt các câu đơn giản và hiểu các đoạn hội thoại ngắn.

Hãy dành thời gian học và đặt câu với 100 từ dưới đây để sớm ngày thành thạo các danh từ tiếng Anh thông dụng nhé!

1. time /taɪm/ thời gian

Ví dụ: Time flies when you’re having fun.

2. year /jɪr/ năm

Ví dụ: The new year brings hope and opportunities.

3. people /ˈpipəl/ con người

Ví dụ: People from all walks of life gathered to celebrate.

4. way /weɪ/ con đường

Ví dụ: There is always a way to overcome challenges.

5. day /deɪ/ ngày

Ví dụ: It’s a beautiful day to go for a walk.

6. man /mən/ đàn ông

Ví dụ: Man has always sought to understand the universe.

7. thing /θɪŋ/ sự vật

Ví dụ: One thing is certain: change is inevitable.

8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ

Ví dụ: She is a remarkable woman with many talents.

9. life /laɪf/ cuộc sống

Ví dụ: Life is full of surprises and adventures.

10. child /ʧaɪld/ con cái

Ví dụ: Every child deserves a loving and caring family.

11. world /wɜrld/ thế giới

Ví dụ: The world is a vast and diverse place.

12. school /skul/ trường học

Ví dụ: I will be attending school next week.

13. state /steɪt/ trạng thái

Ví dụ: She lives in the state of California.

14. family /ˈfæməli/ gia đình

Ví dụ: Family gatherings are always a joy.

15. student /ˈstudənt/ học sinh

Ví dụ: The student excels in both academics and sports.

16. group /grup/ nhóm

Ví dụ: Our group is working on a science project.

17. country /ˈkʌntri/ đất nước

Ví dụ: Australia is a beautiful country to explore.

18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề

Ví dụ: Solving this problem requires creative thinking.

19. hand /hænd/ bàn tay

Ví dụ: Please lend me a hand with these bags.

20. part /pɑrt/ bộ phận

Ví dụ: The heart is a vital part of our body.

21. place /pleɪs/ vị trí

Ví dụ: The park is a lovely place for a picnic.

22. case /keɪs/ trường hợp

Ví dụ: In case of an emergency, call 911.

23. week /wik/ tuần

Ví dụ: I look forward to the weekend every week.

24. company /’kʌmpəni/ công ty

Ví dụ: I work at a tech company in Silicon Valley.

25. system /ˈsɪstəm/ hệ thống

Ví dụ: The solar system is vast and mysterious.

26. program /ˈproʊˌgræ m/chương trình

Ví dụ: She’s learning to code in a new program.

27. question /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi

Ví dụ: Can I ask you a question about your work?

28. work /wɜrk/ công việc

Ví dụ: Hard work is key to achieving success.

29. government /ˈgʌvərmənt/ chính phủ

Ví dụ: The government announced new policies.

30. number /ˈnʌmbər/ con số

Ví dụ: The number of participants exceeded our expectations.

31. night /naɪt/ ban đêm

Ví dụ: She enjoys stargazing at night.

32. point /pɔɪnt/ điểm

Ví dụ: The main point of the discussion was clear.

33. home /hoʊm/ nhà

Ví dụ: My home is a cozy place to relax.

34. water /ˈwɔtər/ nước

Ví dụ: Clean water is essential for our survival.

35. room /rum/ căn phòng

Ví dụ: The living room is a comfortable space.

36. mother /’mʌðər/ mẹ

Ví dụ: My mother always knows what to say.

37. area /ˈɛriə/ khu vực

Ví dụ: This area is known for its scenic beauty.

38. money /ˈmʌni/ tiền bạc

Ví dụ: I need to withdraw some money from the bank.

39. story /ˈstɔri/ câu chuyện

Ví dụ: She shared an interesting story from her trip.

40. fact /fækt/ sự thật

Ví dụ: The fact is, we need to act quickly.

41. month /mʌnθ/ tháng

Ví dụ: The month of December brings holiday cheer.

42. lot /lɑt/ từng phần

Ví dụ: There’s a lot to explore in this city.

43. right /raɪt/ quyền lợi

Ví dụ: Everyone deserves equal rights and respect.

44. study /ˈstʌdi/ học tập

Ví dụ: I have to study for my upcoming exams.

45. book /bʊk/ cuốn sách

Ví dụ: I’m reading a fascinating book right now.

46. eye /aɪ/ mắt

Ví dụ: Her eye color is a beautiful shade of blue.

47. job /ʤɑb/ nghề nghiệp

Ví dụ: Finding a job can be challenging.

48. word /wɜrd/ từ

Ví dụ: A single word can change everything.

49. business /ˈbɪznəs/ kinh doanh

Ví dụ: Starting a business requires careful planning.

50. issue /ˈɪʃu/ vấn đề

Ví dụ: Climate change is a pressing global issue.

51. side /saɪd/ khía cạnh

Ví dụ: Let’s sit on this side of the room.

52. kind /kaɪnd/ loại 

Ví dụ: This is one of a kind.

53. head /hɛd/ đầu

Ví dụ: She bumped her head on the doorframe.

54. house /haʊs/ ngôi nhà

Ví dụ: We’re visiting my friend’s house tonight.

55. service /ˈsɜrvəs/ dịch vụ

Ví dụ: The customer service was exceptional.

56. friend /frɛnd/ người bạn

Ví dụ: My best friend and I are very close.

57. father /ˈfɑðər/ cha

Ví dụ: My father is a hardworking man.

58. power /ˈpaʊər/ năng lượng

Ví dụ: Renewable energy sources have the power to transform our future.

59. hour /ˈaʊər/ giờ

Ví dụ: The meeting is scheduled for 1 o’clock hour.

60. game /geɪm/ trò chơi

Ví dụ: The soccer game ended in a tie.

61. line /laɪn/ vạch kẻ

Ví dụ: Please sign on the dotted line.

62. end /ɛnd/ kết thúc

Ví dụ: The movie had a surprising twist at the end.

63. member /ˈmɛmbər/ thành viên

Ví dụ: She is a dedicated member of the team.

64. law /lɔ/ luật pháp

Ví dụ: The law aims to protect consumers.

65. car /kɑr/ xe hơi

Ví dụ: My car broke down on the way to work.

66. city /ˈsɪti/ thành phố

Ví dụ: New York City is a bustling metropolis.

67. community /kəmˈjunəti/ cộng đồng

Ví dụ: The community came together to support a local cause.

68. name /neɪm/ tên gọi

Ví dụ: What’s your name, please?

69. president /ˈprɛzəˌdɛnt/ chủ tịch

Ví dụ: The president addressed the nation last night.

70. team /tim/ nhóm, đội

Ví dụ: Our team won the championship.

71. minute /ˈmɪnət/ phút

Ví dụ: Give me a minute to gather my thoughts.

72. idea /aɪˈdiə/ ý tưởng

Ví dụ: I had an idea for a new invention.

73. kid /kɪd/ trẻ con

Ví dụ: The kid enjoyed playing in the park.

74. body /ˈbɑdi/ cơ thể

Ví dụ: Regular exercise is good for the body.

75. information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ thông tin

Ví dụ: The internet is a vast source of information.

76. back /bæk/ phía sau

Ví dụ: Can you scratch my back, please?

77. parent /ˈpɛrənt/ phụ huynh

Ví dụ: My parent’s anniversary is next week.

78. face /feɪs/ gương mặt

Ví dụ: She had a smile on her face.

79. others /ˈʌðərz/ những cái khác

Ví dụ: Let’s help others in need.

80. level /ˈlɛvəl/ cấp bậc

Ví dụ: I’ll meet you at the office at 9 AM.

81. office /ˈɔfəs/ văn phòng

Ví dụ: I’ll meet you at the office at 9 AM.

82. door /dɔr/ cánh cửa

Ví dụ: Please close the door when you leave.

83. health /hɛlθ/ sức khỏe

Ví dụ: Good health is a precious asset.

84. person /ˈpɜrsən/ con người

Ví dụ: Each person has a unique perspective.

85. art /ɑrt/ nghệ thuật

Ví dụ: Art has the power to inspire and provoke.

86. war /wɔr/ chiến tranh

Ví dụ: The consequences of war are devastating.

87. history /ˈhɪstəri/ lịch sử

Ví dụ: Studying history helps us understand the past.

88. party /ˈpɑrti/ bữa tiệc

Ví dụ: We’re hosting a party this weekend.

89. result /rɪˈzʌlt/ kết quả

Ví dụ: The result of the experiment was unexpected.

90. change /ʧeɪnʤ/ thay đổi

Ví dụ: Change is the only constant in life.

91. morning /ˈmɔrnɪŋ/ buổi sáng

Ví dụ: I love the calm of the morning.

92. reason /ˈrizən/ lý do

Ví dụ: Can you explain the reason for your absence?

93. research /riˈsɜrʧ/ nghiên cứu

Ví dụ: I’m conducting research on climate change.

94. girl /gɜrl/ cô gái

Ví dụ: The girl excels in both academics and sports.

95. guy /gaɪ/ chàng trai

Ví dụ: That guy is always full of surprises.

96. moment /ˈmoʊmənt/ hiện tại

Ví dụ: I’ll never forget that special moment.

97. air /ɛr/ không khí

Ví dụ: Clean air is essential for a healthy environment.

98. teacher /tiʧər/ giáo viên

Ví dụ: My teacher inspires me to learn.

99. force /fɔrs/ lực lượng

Ví dụ: Love is a force that can change lives.

100. education /ɛʤəˈkeɪʃən/ giáo dục

Ví dụ: Education is the key to a brighter future.

Đối với học từ vựng nói chung và học danh từ tiếng Anh nói riêng, việc tìm cho mình một phương pháp học từ mới là rất cần thiết để bổ trợ tốt nhất cho các quá trình ghi nhớ, học tập và sử dụng thành thạo trong giao tiếp và học thuật.

Tuy nhiên với mỗi người, mỗi phương pháp lại đem lại mức độ hiệu quả khác nhau. Top1Learn sẽ gợi ý cho bạn bí quyết đạt được kết quả tốt nhất với chủ đề học 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất cũng như các bộ từ vựng khác Bạn có thể tham khảo 4 phương học dưới đây:

– Thiết lập các chủ đề để học. Đây là cách cơ bản nhưng lại có hiệu quả bất ngờ. Bạn nên nhớ, khi học từ vựng theo chủ đề sẽ thâu tóm được hết những từ vựng trong đó, đồng thời cũng giúp bạn có thể vận dụng một cách dễ dàng hơn.

– Học từ vựng với các flashcard theo chủ đề. Với 100 từ tiếng Anh thông dụng bạn có thể chia thành 5 flashcard với 20 từ cho một bộ và có thể mang theo hàng ngày, bất cứ đâu cũng có thể học được. Cách học này cũng chứng minh được sự hiệu quả bất ngờ mà các bạn không nên bỏ qua.

– Học theo cách ghi âm lại và nghe. Sẽ không có gì tuyệt vời hơn nếu bạn tự mình ghi âm lại và tự mình nghe giọng của mình. Cách này cũng có thể áp dụng được ở bất cứ đâu và cũng cho thấy sự hiệu quả bất ngờ.

– Bạn có thể xây dựng một câu chuyện nửa Anh nửa Việt miễn sao có đủ hết 100 từ tiếng Anh thông dụng bạn cần học. Đối với cách này, sẽ giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hơn nhưng lại khó đối với những bạn có trí tưởng tượng “chưa được tốt” cho lắm.

Về cơ bản, việc học 100 danh từ tiếng Anh thông dụng cơ bản này không quá khó nếu các bạn biết cách vận dụng và nắm được cách học. Những cách học khác nhau sẽ phù hợp với mỗi người khác nhau. Các bạn nên tự mình trải nghiệm các cách học rồi sau đó đúc rút cho mình cách phù hợp nhất. Mỗi người có một sự phù hợp khác nhau về cách học, vì vậy các bạn nên thực hành thật nhiều để có thể học được từ mới tiếng Anh tốt nhất nhé!

[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart