[👨‍💻🇻🇳] Từ vựng về Tin học tiếng Nhật

[👨‍💻🇻🇳] Từ vựng về Tin học tiếng Nhật

Trong bài viết này mình xin chia sẻ một số từ vựng về chủ đề Tin học dành cho các bạn đang học tiếng Nhật yêu thích Công nghệ thông tin. Để đọc được các từ vựng này các bạn phải nắm thật vững bảng chữ Hiragana và Katakana (yêu cầu tối thiểu khi học tiếng Nhật). Đa số các từ vựng về Tin học được mượn từ nước ngoài nên được viết bằng Katakana. Tuy vậy một số từ được viết bằng Kanji và mình sẽ phiên âm ra Hiragana.

Tiếng NhậtHiraganaTiếng Anh/Nghĩa
パソコンPersonal Computer/Máy tính cá nhân
コンピューターComputer/Máy tính
タブレットTablet/Máy tính bảng
マウスMouse/Chuột
キーボードKeyboard/Bàn phím
ラップトップLaptop
ソフトウェアSoftware/Phần mềm
ハードウェアHardware/Phần cứng
デバイスDevice/Thiết bị
ゲームGame
サウンドSound/Âm thanh
システムSystem/Hệ thống
オペレーティング・システムOperating system/Hệ điều hành
バッテリBattery/Pin
モニター画面がめんMonitor screen/Màn hình
センサーSensor/Cảm biến
スキャンScan/Máy quét
カメラCamera
プログラムProgram/Chương trình
アプリケーションApplication/Ứng dụng
ドキュメント/文書ぶんしょDocument/Tài liệu
ピクチャ/写真しゃしんPicture/Hình ảnh
ミュージック/音楽おんがくMusic/Âm nhạc
ビデオVideo
インストールInstall/Cài đặt
アンインストールUninstall/Gỡ cài đặt
フロッピーFloppy/Đĩa mềm
ハードディスクHard disk/Đĩa cứng
ネットワークNetwork/Mạng máy tính
インターネットInternet
サーチ/検索けんさくSearch/Tìm kiếm
アドレスAddress/Địa chỉ
メールEmail
ブラウザBrowser/Trình duyệt
ホームHome/Trang chủ
ウェブサイトWebsite
アドミニストレーター/管理者かんりしゃAdministrator
ダウンロードDownload
アップロードUpload
データベースDatabase/Cơ sở dữ liệu

#Từ #vựng #về #Tin #học #tiếng #Nhật

[bsa_pro_ad_space id=2]
[bsa_pro_ad_space id=2]

 ⭐ ☀ ⚡
Born to keep your brand's great stories forever!Bring your brand to the World !

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart